Có 2 kết quả:
无缘无故 wú yuán wú gù ㄨˊ ㄩㄢˊ ㄨˊ ㄍㄨˋ • 無緣無故 wú yuán wú gù ㄨˊ ㄩㄢˊ ㄨˊ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
no cause, no reason (idiom); completely uncalled for
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
no cause, no reason (idiom); completely uncalled for
Bình luận 0